请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瑰丽
释义 瑰丽
[guīlì]
 tuyệt đẹp; đẹp lạ thường; lộng lẫy; tráng lệ; nguy nga。异常美丽。
 江边的夜景是雄伟而瑰丽的。
 cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.
 这些作品为我们的文学艺术增添了新的瑰丽花朵。
 những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:21:30