请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瑰宝
释义 瑰宝
[guībǎo]
 của quý; vật quý hiếm; báu vật; đặc biệt quý báu; châu báu。特别珍贵的东西。
 敦煌壁画是中国古代艺术中的瑰宝。
 bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:29:22