请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 会堂
释义 会堂
[huìtáng]
 lễ đường; hội đường (thường dùng làm tên công trình kiến trúc)。礼堂(多用做建筑物名称)。
 科学会堂
 lễ đường khoa học
 人民大会堂
 đại lễ đường nhân dân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:22:09