| | | |
| [tóu] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: ĐẦU |
| | 1. ném; quăng。向一定目标扔。 |
| | 投篮 |
| ném bóng vào rổ |
| | 投手榴弹 |
| ném lựu đạn; quăng lựu đạn |
| | 2. bỏ vào; quăng vào。放进去;送进去。 |
| | 投票 |
| bỏ phiếu |
| | 投资 |
| đầu tư |
| | 3. nhảy vào; nhảy xuống (chỉ tự sát)。跳进去(专指自杀行为)。 |
| | 投河 |
| nhảy xuống sông |
| | 投江 |
| nhảy xuống sông |
| | 投井 |
| nhảy xuống giếng |
| | 4. toả; toả chiếu; toả sáng。投射2.。 |
| | 把眼光投到他身上。 |
| chiếu ánh mắt lên người anh ấy. |
| | 影子投在窗户上。 |
| bóng chiếu qua cửa sổ. |
| | 5. gửi。寄给人(书信等)。 |
| | 投书 |
| gửi thư |
| | 投稿 |
| gửi bản thảo; gửi bài văn. |
| | 6. lao vào; tìm đến; tham gia vào。找上去;参加进去。 |
| | 投宿 |
| tìm nơi trọ |
| | 投考 |
| đi thi; tham gia thi cử |
| | 投军 |
| đầu quân; đi bộ đội. |
| | 弃暗投明 |
| bỏ nơi tăm tối, tìm nơi sáng sủa |
| | 投入战斗 |
| tham gia chiến đấu |
| | 7. hợp; hợp nhau; làm vừa lòng nhau。合;迎合。 |
| | 投机 |
| hợp ý nhau |
| | 情投意合 |
| tâm đầu ý hợp; tình ý hợp nhau |
| | 意气相投 |
| tính tình hợp nhau; hợp tính |
| | 8. gần; sắp sửa; trước khi。临;在...以前。 |
| | 投明(天亮以前)。 |
| trước khi trời sáng; gần sáng |
| | 投暮(天黑以前)。 |
| sắp tối; trước khi trời tối. |
| Từ ghép: |
| | 投案 ; 投保 ; 投奔 ; 投笔从戎 ; 投畀豺虎 ; 投鞭断流 ; 投标 ; 投产 ; 投诚 ; 投弹 ; 投敌 ; 投递 ; 投递员 ; 投放 ; 投稿 ; 投工 ; 投合 ; 投壶 ; 投缳 ; 投簧 ; 投机 ; 投机倒把 ; 投机取巧 ; 投井下石 ; 投军 ; 投考 ; 投靠 ; 投篮 ; 投料 ; 投票 ; 投契 ; 投枪 ; 投亲 ; 投入 ; 投射 ; 投身 ; 投生 ; 投师 ; 投石问路 ; 投鼠忌器 ; 投诉 ; 投宿 ; 投胎 ; 投桃报李 ; 投效 ; 投药 ; 投医 ; 投影 ; 投映 ; 投缘 ; 投掷 ; 投资 |