请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不幸
释义 不幸
[bùxìng]
 1. bất hạnh; không may; rủi ro; xấu。不幸运;使人失望、伤心、痛苦的。
 不幸的消息
 tin xấu
 2. không may; chẳng may; chẳng ngờ (biểu thị không mong sẽ xảy ra nhưng vẫn xảy ra)。 表示不希望发生而竟然发生。
 不幸身亡
 chẳng may mạng vong
 不幸而言中
 chẳng ngờ lại nói trúng
 3. tai hoạ; thảm hoạ; tai ách。 指灾祸。
 惨遭不幸
 không may gặp tai hoạ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 7:36:23