释义 |
不幸 | | | | | [bùxìng] | | | 1. bất hạnh; không may; rủi ro; xấu。不幸运;使人失望、伤心、痛苦的。 | | | 不幸的消息 | | tin xấu | | | 2. không may; chẳng may; chẳng ngờ (biểu thị không mong sẽ xảy ra nhưng vẫn xảy ra)。 表示不希望发生而竟然发生。 | | | 不幸身亡 | | chẳng may mạng vong | | | 不幸而言中 | | chẳng ngờ lại nói trúng | | | 3. tai hoạ; thảm hoạ; tai ách。 指灾祸。 | | | 惨遭不幸 | | không may gặp tai hoạ |
|