请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 伟绩
释义 伟绩
[wěijī]
 công tích lớn; công lao to lớn; thành tựu vĩ đại。伟大的功绩。
 丰功伟绩
 công tích to lớn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:46:59