请输入您要查询的越南语单词:
单词
狗咬吕洞宾
释义
狗咬吕洞宾
[gǒu yǎo lǚ dòngbīn]
chó cắn Lã Động Tân; không phân biệt tốt xấu; không biết người có lòng tốt (Lã Động Tân là một trong tám vị tiên theo truyền thuyết. Câu này ngụ ý người có lòng tốt bị hiểu lầm)。狗见了吕洞宾这样做善事的好人也咬,用来骂人不识好歹(吕 洞宾:传说中的八仙之一)。
随便看
老家
老家儿
老家贼
老寿星
老将
老小
老少
老巢
老布
老师
老师傅
老帽儿
老干部
老年
老年斑
老年间
老底
老式
老弟
老弦
老弱残兵
老当益壮
老态龙钟
老总
老成
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 13:01:08