请输入您要查询的越南语单词:
单词
狗咬吕洞宾
释义
狗咬吕洞宾
[gǒu yǎo lǚ dòngbīn]
chó cắn Lã Động Tân; không phân biệt tốt xấu; không biết người có lòng tốt (Lã Động Tân là một trong tám vị tiên theo truyền thuyết. Câu này ngụ ý người có lòng tốt bị hiểu lầm)。狗见了吕洞宾这样做善事的好人也咬,用来骂人不识好歹(吕 洞宾:传说中的八仙之一)。
随便看
枭雄
枭首
枯
枯井
枯寂
枯干
枯木逢春
枯朽
枯槁
枯死
枯水期
枯涩
枯焦
枯燥
枯瘠
枯瘦
枯竭
枯索
枯肠
枯荣
枯萎
枯骨
枯黄
枰
枲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:38:23