请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传奇
释义 传奇
[chuánqí]
 1. truyền kỳ; truyền thuyết; truyện hư cấu; truyện tưởng tượng (loại truyện ngắn thịnh hành thời Đường ở Trung Quốc)。唐代兴起的短篇小说,如《李娃传》、《会真记》等。
 2. Truyền kỳ (loại Hí Khúc trường thiên, thịnh hành thời nhà Minh, nhà Thanh bên Trung Quốc)。明清两代盛行的长篇戏曲,一般每本由二十余出至五十余出组成。如明汤显祖的《牡丹亭》、清孔尚任的《桃花扇》等。
 3. truyền kỳ; huyền thoại; truyện anh hùng hiệp sĩ (loại chuyện có tình tiết li kỳ)。指情节离奇或人物行为超越寻常的故事。
 传奇式的人物。
 nhân vật huyền thoại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 16:08:02