释义 |
传奇 | | | | | [chuánqí] | | | 1. truyền kỳ; truyền thuyết; truyện hư cấu; truyện tưởng tượng (loại truyện ngắn thịnh hành thời Đường ở Trung Quốc)。唐代兴起的短篇小说,如《李娃传》、《会真记》等。 | | | 2. Truyền kỳ (loại Hí Khúc trường thiên, thịnh hành thời nhà Minh, nhà Thanh bên Trung Quốc)。明清两代盛行的长篇戏曲,一般每本由二十余出至五十余出组成。如明汤显祖的《牡丹亭》、清孔尚任的《桃花扇》等。 | | | 3. truyền kỳ; huyền thoại; truyện anh hùng hiệp sĩ (loại chuyện có tình tiết li kỳ)。指情节离奇或人物行为超越寻常的故事。 | | | 传奇式的人物。 | | nhân vật huyền thoại. |
|