请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 破门
释义 破门
[pòmén]
 1. phá cửa; phá tung cửa。砸开门。
 破门而入。
 phá cửa mà vào.
 2. rút phép thông công; tuyệt công (người tu hành bỏ không theo môn phái nữa, hoặc bị đuổi ra khỏi đạo.)。开除出教会。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:56:24