请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传记
释义 传记
[zhuànjì]
 truyện ký; truyện; tiểu sử (ghi lại cuộc đời của một người nào đó)。记录某人生平事迹的文字。
 名人传记
 truyện ký danh nhân
 传记文学
 truyện ký văn học
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 20:46:49