请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 传达
释义 传达
[chuándá]
 1. truyền đạt; thông tri; chuyển; truyền; tuyên bố; công bố; bày tỏ。把一方的意思告诉给另一方。
 传达命令。
 truyền đạt mệnh lệnh; truyền lệnh.
 传达上级的指示。
 truyền đạt chỉ thị của cấp trên.
 2. theo dõi; hướng dẫn; đón tiếp (khách ra vào cổng trường học, xí nghiệp, cơ quan)。在机关、学校、工厂的门口管理登记和引导来宾的工作。
 传达室。
 phòng hướng dẫn; phòng thường trực.
 3. người thường trực; người gác cổng; người dẫn chỗ; người chỉ chỗ ngồi。在机关、学校、工厂的门口担任传达工作的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 15:51:54