请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不忍
释义 不忍
[bùrěn]
 không đành; không nỡ; không chịu nỗi; không dám。心里忍受不了。
 不忍心
 không nhẫn tâm; không đành lòng; không đành dạ
 不忍释手
 không nỡ rời tay
 不忍卒读(不忍心读完,多形容文章悲惨动人)
 không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 7:51:08