请输入您要查询的越南语单词:
单词
不忍
释义
不忍
[bùrěn]
không đành; không nỡ; không chịu nỗi; không dám。心里忍受不了。
不忍心
không nhẫn tâm; không đành lòng; không đành dạ
不忍释手
không nỡ rời tay
不忍卒读(不忍心读完,多形容文章悲惨动人)
không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
随便看
豪强
豪情
豪情壮志
豪放
豪族
豪杰
豪横
豪民
豪气
豪爽
豪猪
豪绅
豪言壮语
豪言空话
豪语
豪迈
豪门
豪雨
豪饮
豫
豫剧
豬
豮
豰
豳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 15:59:54