请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不快
释义 不快
[bùkuài]
 1. không vui; buồn hiu (nỗi lòng)。(心情)不愉快。
 怏怏不快
 ấm ức không vui
 2. khó chịu; không thoải mái (sức khoẻ) 。(身体)不舒服。
 几天来身子不快
 mấy ngày nay trong người thấy không được khoẻ
 3. chậm; không nhanh。慢。
 4. cùn; không bén; lụt (dao, kéo...)。刀不锋利。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:49