请输入您要查询的越南语单词:
单词
不快
释义
不快
[bùkuài]
1. không vui; buồn hiu (nỗi lòng)。(心情)不愉快。
怏怏不快
ấm ức không vui
2. khó chịu; không thoải mái (sức khoẻ) 。(身体)不舒服。
几天来身子不快
mấy ngày nay trong người thấy không được khoẻ
3. chậm; không nhanh。慢。
4. cùn; không bén; lụt (dao, kéo...)。刀不锋利。
随便看
砂轮
砂金
砄
砆
砉
砌
砍
多面手
多面角
多音
多音多义字
多音字
多音节词
多项式
多高
夜
夜不闭户
夜以继日
夜作
夜儿个
夜光虫
夜光表
夜分
夜勤
夜半
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:49