请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 更衣室
释义 更衣室
[gēngyīshì]
 1. phòng thay quần áo; phòng thay đồ。适于个人换衣服的房间。
 2. phòng thay và để đồ (dùng cho vận động viên)。设有供运动员个人单独存放衣服和专用设备的柜橱并供更换运动服的房间。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 7:23:20