请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bǎi]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: BÁC
 anh chồng (xưng hô: bác大伯子) 。丈夫的哥哥。
 Ghi chú: Còn đọc là: bó, bāi
[bó]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: BÁ
 1. bác。 伯父。
 大伯
 bác
 表伯
 bác họ
 姻伯
 bác (gọi bố vợ của anh em trai hoặc bố chồng của chị em gái)
 2. cả; hai。 在弟兄排行的次序里代表老大。
 伯兄
 anh cả; anh hai
 3. bác (gọi tôn kính người trên)。 尊称辈分高的人。
 4. bá (tước vị hàng thứ ba trong 5 tước - công hầu bá tử nam - thời phong kiến)。 封建五等爵位的第三等。
 伯爵
 bá tước
Từ ghép:
 伯伯 ; 伯尔尼 ; 伯父 ; 伯公 ; 伯爵 ; 伯劳 ; 伯乐 ; 伯利兹 ; 伯灵顿 ; 伯明翰 ; 伯母 ; 伯婆 ; 伯仁由我 ; 伯夷 ; 伯仲 ; 伯仲叔季 ; 伯祖 ; 伯祖母
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 12:00:31