请输入您要查询的越南语单词:
单词
市场
释义
市场
[shìchǎng]
1. chợ。商品交易的场所。
2. thị trường。商品行销的区域。
国内市场。
thị trường trong nước.
国外市场。
thị trường nước ngoài.
悲观主义的论调,越来越没有市场。
luận điệu của chủ nghĩa bi quan ngày càng không có trên thị trường.
随便看
点钟
点铁成金
点阅
点阵
点题
点饥
点验
点鬼火
炻
炻器
炼
炼丹
炼乳
炼句
炼字
炼山
炼油
炼焦
炼狱
炼话
炽
炽情
炽灼
炽烈
炽热
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:05:31