请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 市场
释义 市场
[shìchǎng]
 1. chợ。商品交易的场所。
 2. thị trường。商品行销的区域。
 国内市场。
 thị trường trong nước.
 国外市场。
 thị trường nước ngoài.
 悲观主义的论调,越来越没有市场。
 luận điệu của chủ nghĩa bi quan ngày càng không có trên thị trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:46:42