请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 市容
释义 市容
[shìróng]
 bộ mặt thành phố; diện mạo thành phố。城市的面貌(指街道、房屋建筑、橱窗陈列等)。
 北京市容比前几年更加壮观了。
 bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 14:44:30