请输入您要查询的越南语单词:
单词
孩子
释义
孩子
[hái·zi]
1. nhi đồng; trẻ em; trẻ con; con nít; em bé。儿童。
小孩子
em bé; con nít.
男孩子
bé trai
2. con cái; con。子女。
他有两个孩子。
anh ấy có hai đứa con.
孩子多,会给父母带来不少麻烦。
con cái đông, sẽ mang lại nhiều phiền phức cho cha mẹ.
随便看
华氏温度
华氏温标
华沙
华灯
华盖
华盛顿
华章
华美
华翰
华而不实
华胄
华表
华裔
华西
华诞
华语
华贵
华达呢
华里
华靡
协
协会
协作
协力
协助
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:03:12