请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 孩子
释义 孩子
[hái·zi]
 1. nhi đồng; trẻ em; trẻ con; con nít; em bé。儿童。
 小孩子
 em bé; con nít.
 男孩子
 bé trai
 2. con cái; con。子女。
 他有两个孩子。
 anh ấy có hai đứa con.
 孩子多,会给父母带来不少麻烦。
 con cái đông, sẽ mang lại nhiều phiền phức cho cha mẹ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:03:12