请输入您要查询的越南语单词:
单词
协会
释义
协会
[xiéhuì]
hiệp hội; hội liên hiệp。为促进某种共同事业的发展而组成的群众团体。
作家协会。
hội nhà văn.
贫下中农协会。
hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
中国人民对外友好协会。
hội hữu nghị với nước ngoài của nhân dân Trung Quốc.
随便看
育才
育林
育种
育秧
育肥
育苗
育雏
育龄
肴
肴馔
肷
肸
肹
肺
肺动脉
肺叶
肺循环
肺气肿
肺水肿
肺泡
肺活量
肺炎
肺病
肺痨
肺癌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 11:02:02