请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宁静
释义 宁静
[níngjìng]
 yên tĩnh; yên lặng; tĩnh mịch (hoàn cảnh, tâm tư)。(环境、心情)安静。
 游人散后,湖上十分宁静。
 sau khi người đi du lịch ra về, mặt hồ vô cùng yên tĩnh.
 心里渐渐宁静下来。
 trong lòng dần dần yên tĩnh trở lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:19:57