请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mù]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 15
Hán Việt: MỘ
 1. hoàng hôn; chiều。傍晚。
 暮色。
 cảnh chiều hôm; chạng vạng.
 朝三暮四。
 sáng ba chiều bốn; sáng nắng chiều mưa; thay đổi thất thường.
 2. gần cuối; cuối (thời gian)。(时间)将尽;晚。
 暮春。
 cuối xuân.
 暮年。
 cuối năm.
 天寒岁暮。
 trời lạnh cuối năm.
Từ ghép:
 暮霭 ; 暮春 ; 暮鼓晨钟 ; 暮年 ; 暮气 ; 暮色 ; 暮生儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:31:55