请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宅门
释义 宅门
[zháimén]
 1. cổng lớn; cổng chính (của toà nhà lớn)。深宅大院的大门。
 2. gia đình giàu có; nhà cao cửa rộng。(宅门儿)借指住在深宅大院里的人家。
 这胡同里有好几个宅门儿。
 trong hẻm này có mấy gia đình giàu có.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:14:59