请输入您要查询的越南语单词:
单词
宅门
释义
宅门
[zháimén]
1. cổng lớn; cổng chính (của toà nhà lớn)。深宅大院的大门。
2. gia đình giàu có; nhà cao cửa rộng。(宅门儿)借指住在深宅大院里的人家。
这胡同里有好几个宅门儿。
trong hẻm này có mấy gia đình giàu có.
随便看
契机
契税
沿革
泃
泄
泄劲
泄密
拱卫
拱坝
拱壁
拱度
拱廊
拱手
拱抱
拱桥
拱棚
拱火
拱肩
拱肩缩背
拱让
拱门
拱顶
拳
拳击
拳头
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:14:59