请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巧合
释义 巧合
[qiǎohé]
 vừa khớp; thật khéo; trùng hợp (sự vật)。(事情)凑巧相合或相同。
 他们夫妻俩同年,生日又是同一天,这真是巧合。
 hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:29:39