请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǔ]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 6
Hán Việt: VŨ
 1. nhà; mái hiên; hàng hiên。房檐。泛指房屋。
 屋宇
 nhà cửa
 栋宇
 nhà chính; gian nhà chính
 2. không gian; thế giới。上下四方,所有的空间;世界。
 宇宙
 vũ trụ
 宇内
 trong bầu trời; dưới vòm trời
 寰宇
 toàn thế giới; hoàn vũ
 3. phong độ; khí chất。风度;气质。
 眉宇
 trán (vùng trên hai lông mày).
 神宇
 dáng vẻ
 器宇
 diện mạo; phong độ
 4. họ Vũ。姓。
Từ ghép:
 宇航 ; 宇文 ; 宇宙 ; 宇宙尘 ; 宇宙飞船 ; 宇宙观 ; 宇宙火箭 ; 宇宙空间 ; 宇宙射线 ; 宇宙速度
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 6:59:08