请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 困顿
释义 困顿
[kùndùn]
 1. mệt nhoài; mệt nhọc; mệt mỏi。劳累到不能支持 。
 终日劳碌,十分困顿。
 mùa đông bận rộn vất vả, vô cùng mệt mỏi.
 2. gian nan; khốn đốn (sinh kế, cảnh ngộ)。(生计、境遇)艰难窘迫。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:44:16