请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 安家
释义 安家
[ānjiā]
 1. an cư; thu xếp gia đình; xếp đặt chuyện nhà; ổn định cuộc sống。安置家庭。
 安家落户
 an cư lạc nghiệp
 2. lập gia đình; xây dựng gia đình; kết hôn。组成家庭;结婚。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:36