请输入您要查询的越南语单词:
单词
安步当车
释义
安步当车
[ānbùdàngchē]
Hán Việt: AN BỘ ĐƯƠNG XA
đi bộ còn hơn; thà đi bộ còn hơn; đi bộ cũng được; đi bộ cũng như đi xe。慢慢地步行,就当是坐车。
反正路也不远,我们还是安步当车吧
dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
随便看
包销
包间
包饭
包饺子
匆
匆促
匆匆
匆忙
匆猝
匆遽
匈
匈奴
匈牙利
匉
匋
匍
匍匐
匍匐茎
匏
匏瓜
匐
匕
匕首
化
化冻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 9:54:35