请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 安步当车
释义 安步当车
[ānbùdàngchē]
Hán Việt: AN BỘ ĐƯƠNG XA
 đi bộ còn hơn; thà đi bộ còn hơn; đi bộ cũng được; đi bộ cũng như đi xe。慢慢地步行,就当是坐车。
 反正路也不远,我们还是安步当车吧
 dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:37:09