请输入您要查询的越南语单词:
单词
安步当车
释义
安步当车
[ānbùdàngchē]
Hán Việt: AN BỘ ĐƯƠNG XA
đi bộ còn hơn; thà đi bộ còn hơn; đi bộ cũng được; đi bộ cũng như đi xe。慢慢地步行,就当是坐车。
反正路也不远,我们还是安步当车吧
dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
随便看
本国
本土
本地
本地人
本垒
本埠
本子
本字
本家
本家儿
本届
本州
本币
本干
本年度
本底
本影
本心
本性
本性难移
后室
后宫
后尘
后尾儿
后年
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:37:09