请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諜)
[dié]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: ĐIỆP
 1. điệp báo; hoạt động gián điệp。谍报活动。
 2. điệp viên; gián điệp; nhân viên điệp báo; nhân viên tình báo。从事谍报活动的人。
 间谍
 gián điệp
 防谍
 đề phòng gián điệp
Từ ghép:
 谍报
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:16:27