请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (謀)
[moìu]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 16
Hán Việt: MƯU
 1. mưu; mưu kế; mưu mô。主意;计谋;计策。
 阴谋。
 âm mưu.
 足智多谋。
 túc trí đa mưu.
 2. mưu cầu; tìm cách。图谋;谋求。
 谋生。
 mưu sinh.
 谋害。
 mưu hại.
 为人类谋福利。
 tìm kiếm lợi ích cho nhân loại.
 3. bàn bạc; trao đổi ý kiến。商议。
 不谋而合。
 không trao đổi mà hợp ý nhau.
Từ ghép:
 谋反 ; 谋害 ; 谋和 ; 谋划 ; 谋略 ; 谋面 ; 谋求 ; 谋取 ; 谋杀 ; 谋生 ; 谋士 ; 谋事
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 19:49:31