请输入您要查询的越南语单词:
单词
安置
释义
安置
[ānzhì]
1. ổn định; xếp gọn; thu xếp; bố trí ổn thoả。使人或事物有着落;安放。
安置人员
bố trí nhân viên
安置行李
thu xếp hành lí
这批新来的同志都得到了适当的安置
các đồng chí mới đến lần này đã được bố trí ổn cả rồi
2. chúc ngủ ngon; tạm biệt (kính ngữ)。敬语。请休息。睡前的问候语。
随便看
鹖
鹖鸡
鹗
鹘
鹙
鹚
鹛
鹜
鹝
鹞
鹞子
鹞鹰
鹟
鹠
鹡
鹡领
鹢
鹣
鹣蝶
鹤
鹤发
鹤发童颜
鹤嘴镐
鹤立鸡群
鹥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 17:02:10