请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 安置
释义 安置
[ānzhì]
 1. ổn định; xếp gọn; thu xếp; bố trí ổn thoả。使人或事物有着落;安放。
 安置人员
 bố trí nhân viên
 安置行李
 thu xếp hành lí
 这批新来的同志都得到了适当的安置
 các đồng chí mới đến lần này đã được bố trí ổn cả rồi
 2. chúc ngủ ngon; tạm biệt (kính ngữ)。敬语。请休息。睡前的问候语。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:25:27