请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 系统
释义 系统
[xìtǒng]
 1. hệ thống。同类事物按一定的关系组成的整体。
 系统化。
 hệ thống hoá
 组织系统。
 hệ thống tổ chức
 灌溉系统。
 hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền.
 2. có hệ thống; có quy củ; có ngăn nắp。 有条理的。
 系统学习。
 học tập có hệ thống
 系统研究。
 nghiên cứu có hệ thống.
 系统地叙述
 trình bày có hệ thống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:24:33