请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 完全
释义 完全
[wánquán]
 1. đầy đủ; trọn vẹn。齐全;不缺少什么。
 话还没说完全。
 ý nói chưa đầy đủ.
 四肢完全。
 tay chân đầy đủ.
 2. hoàn toàn。全部。
 完全同意。
 hoàn toàn đồng ý.
 完全正确。
 hoàn toàn chính xác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:53:37