请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不成文
释义 不成文
[bùchéngwén]
 bất thành văn; hiểu ngầm; hiểu ý; ngầm。没有用文字固定下来的。
 不成文规矩
 phép tắt bất thành văn
 多年的老传统不成文地沿袭了下来。
 ngầm làm theo những truyền thống xưa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:39:04