请输入您要查询的越南语单词:
单词
归根结底
释义
归根结底
[guīgēnjiédǐ]
xét đến cùng; suy cho cùng; chung quy; nói đến cùng; cuối cùng。归结到根本上。
归根结底,人民的力量是无敌的,人民的意志是不可违抗的。
suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
随便看
诡
诡奇
诡幻
诡异
诡怪
诡秘
诡称
诡笑
诡计
诡计多端
诡诈
诡诞
诡谲
诡辞
诡辩
诡辩术
询
询问
诣
诤
诤友
诤言
诤谏
该
该博
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 9:45:06