请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 归根结底
释义 归根结底
[guīgēnjiédǐ]
 xét đến cùng; suy cho cùng; chung quy; nói đến cùng; cuối cùng。归结到根本上。
 归根结底,人民的力量是无敌的,人民的意志是不可违抗的。
 suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 6:07:40