请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 完竣
释义 完竣
[wánjùn]
 hoàn tất; hoàn thành (công trình)。完毕;完成 (多指工程)。
 工程完竣。
 công trình hoàn thành.
 整编完竣。
 chỉnh biên hoàn tất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:03:11