释义 |
宏 | | | | | [hóng] | | Bộ: 宀 - Miên | | Số nét: 7 | | Hán Việt: HỒNG, HOẰNG | | | 1. to; to lớn; rộng lớn。宏大。 | | | 宏伟 | | to lớn | | | 宏图 | | kế hoạch to lớn | | | 宏愿 | | chí hướng và nguyện vọng to lớn | | | 宽宏 | | bao dung rộng rãi | | | 2. họ Hồng。姓。 | | Từ ghép: | | | 宏大 ; 宏富 ; 宏观 ; 宏观经济学 ; 宏观世界 ; 宏丽 ; 宏论 ; 宏赡 ; 宏图 ; 宏伟 ; 宏扬 ; 宏愿 ; 宏旨 |
|