请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hóng]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 7
Hán Việt: HỒNG, HOẰNG
 1. to; to lớn; rộng lớn。宏大。
 宏伟
 to lớn
 宏图
 kế hoạch to lớn
 宏愿
 chí hướng và nguyện vọng to lớn
 宽宏
 bao dung rộng rãi
 2. họ Hồng。姓。
Từ ghép:
 宏大 ; 宏富 ; 宏观 ; 宏观经济学 ; 宏观世界 ; 宏丽 ; 宏论 ; 宏赡 ; 宏图 ; 宏伟 ; 宏扬 ; 宏愿 ; 宏旨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:11:13