释义 |
瀼 | | | | [ráng] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 21 | | Hán Việt: NHƯƠNG | | | Nhương Hà (tên đất, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。瀼河(Ránghé),地名,在河南。 | | | Ghi chú: 另见Ràng。 | | Từ ghép: | | | 瀼瀼 | | [Ràng] | | Bộ: 氵(Thuỷ) | | Hán Việt: NHƯỢNG | | | Nhượng Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)。瀼水,水名,在四川。 |
|