请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[ráng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 21
Hán Việt: NHƯƠNG
 Nhương Hà (tên đất, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。瀼河(Ránghé),地名,在河南。
 Ghi chú: 另见Ràng。
Từ ghép:
 瀼瀼
[Ràng]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: NHƯỢNG
 Nhượng Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)。瀼水,水名,在四川。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:26:52