| | | |
| Từ phồn thể: (妝、粧) |
| [zhuāng] |
| Bộ: 女 - Nữ |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: TRANG |
| | 1. hoá trang; trang điểm。化妆。 |
| | 梳妆 |
| trang điểm |
| | 晒伤妆 |
| trang điểm kiểu rám nắng |
| | 2. nữ trang; đồ trang sức。女子身上的装饰。演员的装饰。 |
| | 红妆 |
| trang sức màu đỏ; đồ trang sức màu đỏ |
| | 卸妆 |
| tháo bỏ đồ trang |
| | 3. đồ nữ trang; quần áo tư trang của cô dâu。指嫁妆。 |
| | 送妆(运送嫁妆)。 |
| đưa đồ nữ trang đi; đưa của hồi môn qua nhà chồng. |
| Từ ghép: |
| | 妆扮 ; 妆奁 ; 妆饰 ; 妆新 |