请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (妝、粧)
[zhuāng]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 6
Hán Việt: TRANG
 1. hoá trang; trang điểm。化妆。
 梳妆
 trang điểm
 晒伤妆
 trang điểm kiểu rám nắng
 2. nữ trang; đồ trang sức。女子身上的装饰。演员的装饰。
 红妆
 trang sức màu đỏ; đồ trang sức màu đỏ
 卸妆
 tháo bỏ đồ trang
 3. đồ nữ trang; quần áo tư trang của cô dâu。指嫁妆。
 送妆(运送嫁妆)。
 đưa đồ nữ trang đi; đưa của hồi môn qua nhà chồng.
Từ ghép:
 妆扮 ; 妆奁 ; 妆饰 ; 妆新
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 9:36:53