请输入您要查询的越南语单词:
单词
昼夜
释义
昼夜
[zhòuyè]
ngày đêm; ban ngày và ban đêm。白天和黑夜。
昼夜兼程
một ngày một đêm đi đoạn đường bằng đi hai ngày; hành trình một ngày bằng hai ngày.
机器轰鸣,昼夜 不停。
máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
随便看
奈
奈何
奈洛比
奉
奉为圭臬
奉令
奉使
奉公
奉公守法
奉养
奉劝
奉召
奉告
奉命
奉复
奉托
奉承
奉旨
奉献
奉申贺敬
奉若神明
奉行
奉赠
奉达
奉还
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:35:15