请输入您要查询的越南语单词:
单词
是非
释义
是非
[shìfēi]
1. đúng sai; phải trái。事理的正确和错误。
明辨是非。
phân biệt đúng sai.
是非曲直。
thẳng cong phải trái.
2. chuyện lôi thôi; điều rắc rối。口舌。
惹起是非。
gây chuyện rắc rối.
搬弄是非。
kiếm chuyện rắc rối.
随便看
垂袖
垂钓
垂青
垂饰
垂首
垂首帖耳
垂髫
垃
垃圾
垃圾箱
垃圾车
垄
垄作
垄断
垄沟
垆
垆坶
垆埴
型
型号
型心
型砂
型钢
垌
垍
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:47:57