请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 是非
释义 是非
[shìfēi]
 1. đúng sai; phải trái。事理的正确和错误。
 明辨是非。
 phân biệt đúng sai.
 是非曲直。
 thẳng cong phải trái.
 2. chuyện lôi thôi; điều rắc rối。口舌。
 惹起是非。
 gây chuyện rắc rối.
 搬弄是非。
 kiếm chuyện rắc rối.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:37:13