请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不无
释义 不无
[bùwú]
 có chút ít; không phải không có; có một ít。不是没有;多少有些。
 不无小补
 không phải vô bổ
 不无裨益
 có ích đôi chút; không phải không có ích
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:46:10