请输入您要查询的越南语单词:
单词
不无
释义
不无
[bùwú]
có chút ít; không phải không có; có một ít。不是没有;多少有些。
不无小补
không phải vô bổ
不无裨益
có ích đôi chút; không phải không có ích
随便看
鬅
鬇
鬈
鬋
鬌
鬎
鬏
鬐
鬑
鬒
鬓
鬓发
鬓毛
鬓脚
鬓角
鬘
鬙
鬟
鬡
鬣
鬣狗
鬩
鬯
鬰
鬲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:22