请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gé]
Bộ: 鬲 - Cách
Số nét: 10
Hán Việt: CÁCH
 1. sông Cách Tân (chảy từ Hà Bắc, đến Sơn Đông, Trung Quốc)。鬲浸,水名,发源于河北,流入山东。
 2. giao cách (người cuối thời Ân, đầu thời Chu ở Trung Quốc)。胶鬲,殷末周初人。
 Ghi chú: 另见ĺ
[lì]
Bộ: 一(Nhất)
Hán Việt: LỊCH
 lẩu (đồ dùng để nấu nướng thời xa xưa, có hình dáng giống như cái đỉnh, nhưng chân rỗng)。古代炊具, 样子像鼎, 足部中空。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:55:22