释义 |
鬲 | | | | [gé] | | Bộ: 鬲 - Cách | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CÁCH | | | 1. sông Cách Tân (chảy từ Hà Bắc, đến Sơn Đông, Trung Quốc)。鬲浸,水名,发源于河北,流入山东。 | | | 2. giao cách (người cuối thời Ân, đầu thời Chu ở Trung Quốc)。胶鬲,殷末周初人。 | | | Ghi chú: 另见ĺ | | [lì] | | Bộ: 一(Nhất) | | Hán Việt: LỊCH | | | lẩu (đồ dùng để nấu nướng thời xa xưa, có hình dáng giống như cái đỉnh, nhưng chân rỗng)。古代炊具, 样子像鼎, 足部中空。 |
|