请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 推见
释义 推见
[tuījiàn]
 suy nghĩ; dự đoán; suy tính; suy ra。推想出。
 从这些生活琐事上,可以推见其为人。
 từ những sinh hoạt nhỏ nhặt này, có thể đoán được anh ấy là người thế nào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 8:47:39