请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掩耳盗铃
释义 掩耳盗铃
[yǎn'ěrdàolíng]
Hán Việt: YỂM NHĨ ĐẠO LINH
 bịt tay trộm chuông; tự lừa dối mình, không lừa dối được người (Do tích có kẻ lấy được quả chuông, mang đi không nổi, bèn dùng vồ đập vỡ để dễ mang, nào ngờ chuông không vỡ mà tiếng chuông lại vang vọng. Hắn lại sợ mọi người nghe thấy tiếng chuông sẽ kéo tới, bèn bịt tai lại để khỏi nghe thấy.)。把耳朵捂住去偷铃铛,比喻自己欺骗自己,明明掩盖不了的 事偏要设法掩盖。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 4:15:36