请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不是味儿
释义 不是味儿
[bùshìwèir]
 1. không đúng điệu; không đúng cách; không đúng mùi vị。味道不正。
 这个菜炒得不是味儿
 món rau này xào không đúng cách
 他的民歌唱得不是味儿
 bài dân ca của anh hát không đúng điệu
 2. không hợp; bất thường; khác thường; lạ lùng; kỳ quặc; kỳ lạ。 不对头;不正常。
 一听这话不是味儿,就反过来追问。
 vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
 3. khó chịu; chịu không nổi (lòng cảm thấy khó chịu); bối rối; lo lắng。(心里感到)不好受。
 看到孩子们上不了学,心里很不是味儿。
 nhìn thấy trẻ em không được đi học, lòng vô cùng khó chịu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:57:49