请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[róu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: NHU
 1. dụi; vò。用手来回擦或搓。
 不要揉眼睛。
 không nên dụi mắt.
 把纸都揉碎了。
 vò nát cả giấy.
 2. nặn; nhào; vê。团弄。
 揉面。
 nhào bột; nhồi bột.
 把泥揉成小球。
 vê đất nhão thành những hòn bi.
 3. uốn cong (đồ vật)。使东西弯曲。
Từ ghép:
 揉搓 ; 揉磨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:19:08