请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不曾
释义 不曾
[bùcéng]
 chưa từng; chưa hề; chưa。'没有'2('曾经'的否定)。
 我还不曾去过广州
 tôi chưa từng đến Quảng Châu
 除此以外,不曾发现其他疑点。
 ngoài chỗ đó ra, chưa hề phát hiện được chỗ đáng ngờ nào khác
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:29:34