请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 宁可
释义 宁可
[níngkě]
 thà rằng; thà (thường dùng với '与其' ở câu trước)。表示比较两方面的利害得失后选取的一面(往往跟上文的'与其'或下文的'也不'相呼应)。
 与其在这儿等车,宁可走着去。
 ở đây đợi xe thì thà rằng đi bộ còn hơn.
 他宁可自己吃点亏,也不叫亏了人。
 anh ấy thà rằng chịu thiệt thòi một tí, chứ không để người khác thiệt thòi.
 Ghi chú: nếu điều bị loại trừ không rõ ràng, thì chỉ nói điều được lựa chọn, và thường thêm '的好'có nghĩa là 'tốt nhất là...'。
 注意: 如果舍弃的一面不明显,可以单说选取的一面(常常加'的好',意思等于'最好是...'),如:
 我们宁可警惕一点的好。
 tốt nhất là chúng ta cảnh giác một chút thì hơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:33:02