请输入您要查询的越南语单词:
单词
着急
释义
着急
[zháojí]
sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng。急躁不安。
别着急,有问题商量着解决。
đừng lo lắng, có vấn đề gì thì cùng thương lượng giải quyết.
时间还早,着什么急。
vẫn còn sớm, sốt ruột cái gì.
随便看
患难
患难与共
患难之交
悦
悦服
悦目
悦耳
您
悫
悬
悬乎
悬壶
悬崖
悬崖勒马
悬心吊胆
悬念
悬想
悬拟
悬挂
悬揣
悬望
悬案
悬梁
悬殊
悬浊液
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/4 2:00:01