请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 着急
释义 着急
[zháojí]
 sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng。急躁不安。
 别着急,有问题商量着解决。
 đừng lo lắng, có vấn đề gì thì cùng thương lượng giải quyết.
 时间还早,着什么急。
 vẫn còn sớm, sốt ruột cái gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 8:22:40