请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 着忙
释义 着忙
[zháománg]
 1. vội vàng; lật đật; hấp tấp。因感到时间紧迫而加快动作。
 事先收拾好行李,免得临上车着忙。
 hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
 时间还早着呢,你着的什么忙。
 hãy còn sớm, anh vội vàng gì.
 2. sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng。着急;慌张。
 别着忙,等我说完了你再说。
 đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.
 听说孩子病了,他心里有点着忙。
 nghe nói đứa bé bị bệnh, trong lòng anh ấy rất lo lắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 15:59:07